🌟 곁을 떠나다
🗣️ 곁을 떠나다 @ Ví dụ cụ thể
- 곁을 떠나다. [곁]
• Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78)