🌟 곁을 떠나다

1. (완곡한 말로) 가깝게 지내던 사람이 죽다.

1. RỜI XA BÊN MÌNH: (cách nói uyển ngữ) Người gần gũi với mình chết đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랫동안 병으로 고생하던 그는 결국 우리들 곁을 떠났다.
    After a long illness, he finally left us.
  • Google translate 그렇게 건강하던 지수가 갑자기 우리 곁을 떠날 줄을 꿈에도 생각하지 못했다.
    I never dreamed that ji-su, who was so healthy, would suddenly leave us.
  • Google translate 할머니는 어제 우리의 곁을 떠나 하늘로 가셨다.
    Grandma left us yesterday and went to the sky.
  • Google translate 친구가 교통사고로 우리 곁을 떠난 지 벌써 십 년이 되었다.
    It's already been ten years since my friend left us in a car accident.

곁을 떠나다: leave someone's side,そばを離れる。死亡する,quitter son côté,abandonar el lugar de al lado,يترك جانبه,орхин одох,rời xa bên mình,(ป.ต.)ข้าง ๆ ; ข้าง, เคียงข้าง,meninggalkan sisi,покидать кого-либо,离开身旁;离开,

🗣️ 곁을 떠나다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 곁을떠나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78)